--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smoked herring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngã ngũ
:
SettledVấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cảThe matter has not yet been settle and must be discussed further
+
tollable
:
phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
+
steeplechaser
:
người cưỡi ngựa đua vượt rào
+
chẳng nữa
:
OtherwiseNhanh lên, chẳng nữa lại chậm đấy!Hurry up, otherwise you may be late!
+
sâu hiểm
:
Devilish